https://github.com/mperham/sidekiq
Raw File
Tip revision: ffc017a08dd915ad63865841b4b9e56881004c41 authored by Mike Perham on 10 January 2023, 23:12:22 UTC
More detail about username requirement
Tip revision: ffc017a
vi.yml
# elements like %{queue} are variables and should not be translated
vi:
  Actions: Những hành động
  AddToQueue: Thêm vào hàng đợi
  AreYouSure: Bạn chắc chứ?
  AreYouSureDeleteJob: Bạn có chắc là muốn xóa tác vụ này?
  AreYouSureDeleteQueue: Bạn có chắc là muốn xóa %{queue} này?
  Arguments: Tham số
  BackToApp: Trở về ứng dụng
  Busy: Bận rộn
  Class: Lớp
  Connections: Các kết nối
  CreatedAt: Được tạo vào lúc
  CurrentMessagesInQueue: Số lượng công việc trong <span class='title'>%{queue}</span>
  Dashboard: Bảng điều khiển
  Dead: Chết
  DeadJobs: Những tác vụ đã chết
  Delete: Xóa
  DeleteAll: Xóa hết
  Enqueued: Đã xếp hàng đợi
  Error: Lỗi
  ErrorBacktrace: Dấu vết của lỗi
  ErrorClass: Lớp lỗi
  ErrorMessage: Tin nhắn lỗi
  Extras: Thêm
  Failed: Đã thất bại
  Failures: Các thất bại
  GoBack: ← Trở lại
  History: Lịch sử
  Job: Tác vụ
  Jobs: Các tác vụ
  Kill: Giết
  KillAll: Giết hết
  LastRetry: Lần thử cuối
  Latency: Độ trễ
  LivePoll: Thăm dò trực tiếp
  MemoryUsage: Lượng bộ nhớ sử dụng
  Namespace: Không gian tên
  NextRetry: Lần thử lại tiếp theo
  NoDeadJobsFound: Không có tác vụ đã chết nào được tìm thấy
  NoRetriesFound: Không có lần thử nào được tìm thấy
  NoScheduledFound: Không có tác vụ đã lên lịch nào được tìm thấy
  NotYetEnqueued: Chưa được bỏ vào hàng đợi
  OneMonth: 1 tháng
  OneWeek: 1 tuần
  OriginallyFailed: Đã thất bại từ đầu
  Pause: Tạm dừng
  Paused: Đã tạm dừng
  PeakMemoryUsage: Lượng bộ nhớ sử dụng đỉnh điểm
  Plugins: Hệ thống đính kèm
  PollingInterval: Khoảng thời gian giữa các lần thăm dò
  Processed: Đã xử lí
  Processes: Tiến trình xử lí
  Queue: Hàng đợi
  Queues: Các hàng đợi
  Quiet: Im lặng
  QuietAll: Làm cho tất cả im lặng
  Realtime: Thời gian thực
  Retries: Số lần thử
  RetryAll: Thử lại tất cả
  RetryCount: Số lần thử lại
  RetryNow: Thử lại ngay bây giờ
  Scheduled: Đã lên lịch
  ScheduledJobs: Những Tác Vụ Được Hẹn
  ShowAll: Hiện tất cả
  SixMonths: 6 tháng
  Size: Kích thước
  Started: Đã bắt đầu
  Status: Trạng thái
  Stop: Dừng Lại
  StopAll: Dừng lại tất cả
  StopPolling: Ngừng thăm dò
  Thread: Luồng xử lí
  Threads: Những luồng xử lí
  ThreeMonths: 3 tháng
  Time: Thời gian
  Unpause: Hủy tạm dừng
  Uptime: Thời gian hệ thống đã online (days)
  Version: Phiên bản
  When: Khi nào
  Worker: Máy xử lí
  active: Đang hoạt động
  idle: Đang chờ
back to top